Có 2 kết quả:
別名 bié míng ㄅㄧㄝˊ ㄇㄧㄥˊ • 别名 bié míng ㄅㄧㄝˊ ㄇㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
biệt danh, tên khác
Từ điển Trung-Anh
(1) alias
(2) alternative name
(2) alternative name
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
biệt danh, tên khác
Từ điển Trung-Anh
(1) alias
(2) alternative name
(2) alternative name
Bình luận 0